🌟 꿩 구워 먹은 소식

Tục ngữ

1. 소식이 전혀 없음을 뜻하는 말.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 그녀에게 편지를 두 번이나 했지만 꿩 구워 먹은 소식이었다.
    I wrote her twice, but it was news of pheasant roasting.

꿩 구워 먹은 소식: news that is roasted and eaten with a pheasant,キジを焼いて食べた便り。梨の礫,nouvelle d'une personne qui est allée attraper un faisan, l'a cuit et mangé,noticia de comer un faisán asado,لا خبر,(хадмал орч.) гургуул шарж идсэн сураг; усанд хаясан чулуу шиг таг чиг,(Tin nướng chim trĩ mà ăn), biệt tin én nhạn, bặt vô âm tín,(ป.ต.)ข่าวย่างไก่ฟ้ากิน ; ไร้ซึ่งข่าวคราว,,(досл.) отсутствие новостей из-за поедания жареного фазана,烤着吃野鸡的消息;杳无音讯;石沉大海,

💕Start 꿩구워먹은소식 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67)